• (đổi hướng từ Differentiating)
    /¸difə´renʃi¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phân biệt; khu biệt
    to differentiate something from another
    phân biệt cái này với cái khác
    (toán học) lấy đạo hàm
    Gây nên sự khác nhau trong quá trình phát triển
    Nêu lên nét khu biệt
    to differentiate prose from poetry
    nêu lên nét khu biệt của văn xuôi so với thơ

    Nội động từ

    Trở thành khác biệt, khác biệt
    Nhận ra sự khác nhau, khu biệt
    Trải qua sự khu biệt hoá

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lấy vị phân
    differentiate with respect to x
    lấy vi phân theo x
    tìm đạo hàm

    Kỹ thuật chung

    Lấy đạo hàm
    Lấy vi phân
    differentiate with respect to x
    lấy vi phân theo x
    Phân biệt

    Y học

    phân hóa, biệt hóa
    differentiate into many cell types
    biệt hóa thành nhiều loại tế bào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X