-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 23: Dòng 23: * V_ing:[[latching]]* V_ing:[[latching]]- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khóa rập==========khóa rập=====::[[latch]] [[lock]]::[[latch]] [[lock]]Dòng 32: Dòng 31: =====then (cài)==========then (cài)=====- == Dệt may==+ == Dệt may==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lẫy cài==========lẫy cài=====Dòng 41: Dòng 39: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành========chốt, then cài==========chốt, then cài=====Dòng 48: Dòng 45: =====ổ có khóa==========ổ có khóa=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chốt (cửa)==========chốt (cửa)=====::[[Norfolk]] [[latch]]::[[Norfolk]] [[latch]]Dòng 62: Dòng 58: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========bánh cóc==========bánh cóc=====Dòng 122: Dòng 117: =====Understand. on the latch fastened by the latch only, notlocked. [prob. f. (now dial.) latch (v.) seize f. OE l‘ccan f.Gmc]==========Understand. on the latch fastened by the latch only, notlocked. [prob. f. (now dial.) latch (v.) seize f. OE l‘ccan f.Gmc]=====+ ==Cơ - Điện tử==+ [[Image:Latch.jpg|200px|Then cài, chốt cài, con cóc, chốt định vị, vấu, (v) cài chốt, cài then]]+ =====Then cài, chốt cài, con cóc, chốt định vị, vấu, (v) cài chốt, cài then=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=latch latch] : Corporateinformation+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=latch latch] : Corporateinformation[[Category:Cơ - Điện tử]]13:39, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Tham khảo chung
- latch : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ