-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...))(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'pə:t∫əs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:02, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Buy, acquire, procure, obtain, get, secure, pay for: Herecently purchased a new personal computer and cannot get it towork. Not long ago, a shilling purchased a loaf of bread. 2 win,gain, achieve, realize, attain, obtain: His liberty waspurchased by the betrayal of his colleagues.
Acquisition, acquiring, buying, purchasing, obtaining,securing, procurement: The purchase of books for the universitylibrary is the responsibility of Monica Turnbull. 4 buy,acquisition: Tom returned from the shop carrying his purchases.5 grip, hold, support, toe-hold, foothold, grasp; leverage,position, advantage, edge: The climber was having troublegetting a good purchase on the icy ledge.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ