-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dodӡ</font>'''/ ==========/'''<font color="red">dodӡ</font>'''/ =====Dòng 51: Dòng 47: *V-ed: [[dodged]]*V-ed: [[dodged]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========né tránh==========né tránh==========đồ gá==========đồ gá=====- =====thiết bị=====+ =====thiết bị=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Dart, shift, move aside, sidestep, duck, bob, weave,swerve, veer: He dodged here and there across the traffic.==========Dart, shift, move aside, sidestep, duck, bob, weave,swerve, veer: He dodged here and there across the traffic.=====Dòng 71: Dòng 68: =====Trick, subterfuge, ploy, scheme, ruse, device,stratagem, plan, plot, machination, chicane, deception,prevarication, contrivance, evasion, Slang wheeze, racket:Crenshaw worked out a new dodge to avoid paying tax.==========Trick, subterfuge, ploy, scheme, ruse, device,stratagem, plan, plot, machination, chicane, deception,prevarication, contrivance, evasion, Slang wheeze, racket:Crenshaw worked out a new dodge to avoid paying tax.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====19:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Dart, shift, move aside, sidestep, duck, bob, weave,swerve, veer: He dodged here and there across the traffic.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ