• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dʌv¸teil</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    *V-ed: [[ dovetailed]]
    *V-ed: [[ dovetailed]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====nối nối mộng đuôi én=====
    =====nối nối mộng đuôi én=====
    Dòng 22: Dòng 19:
    ''Giải thích VN'': Ghép hoặc khớp hai tấm với nhau bằng một mộng đuôi én.
    ''Giải thích VN'': Ghép hoặc khớp hai tấm với nhau bằng một mộng đuôi én.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chập lại=====
    =====chập lại=====
    -
    =====nối lại=====
    +
    =====nối lại=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    19:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´dʌv¸teil/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) mộng đuôi én

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nối nối mộng đuôi én

    Giải thích EN: To join or fit two pieces together by means of a dovetail.

    Giải thích VN: Ghép hoặc khớp hai tấm với nhau bằng một mộng đuôi én.

    Kỹ thuật chung

    chập lại
    nối lại

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A joint formed by a mortise with a tenon shapedlike a dove's spread tail or a reversed wedge.
    Such a tenon.
    V.
    Tr. join together by means of a dovetail.
    Tr. & intr.(often foll. by into, with) fit readily together; combine neatlyor compactly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X