-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nước tiểu; sự đi tiểu)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">pis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 29: Dòng 25: =====Làm (cái gì) một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ (ai)==========Làm (cái gì) một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ (ai)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V. & n.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V. & n.==========Coarse sl. °Usually considered a taboo word.==========Coarse sl. °Usually considered a taboo word.=====19:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- piss : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ