• (Khác biệt giữa các bản)
    (Redirecting to Defile)
    Hiện nay (06:00, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (Redirecting to Defile#redirect)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    #redirect: [[defile]]
    #redirect: [[defile]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[besmirched]] , [[common]] , [[cooked]] , [[desecrated]] , [[dirty]] , [[dishonored]] , [[exposed]] , [[impure]] , [[mucked up]] , [[polluted]] , [[profaned]] , [[ravished]] , [[spoilt]] , [[tainted]] , [[trashed]] , [[unclean]] , [[vitiated]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[clean]] , [[cleansed]] , [[hallowed]] , [[honorable]] , [[pure]] , [[purified]] , [[sanctified]]

    Hiện nay

    1. redirect: defile

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X