-
(Khác biệt giữa các bản)(Redirecting to Defile)(Redirecting to Defile#redirect)
Dòng 1: Dòng 1: #redirect: [[defile]]#redirect: [[defile]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[besmirched]] , [[common]] , [[cooked]] , [[desecrated]] , [[dirty]] , [[dishonored]] , [[exposed]] , [[impure]] , [[mucked up]] , [[polluted]] , [[profaned]] , [[ravished]] , [[spoilt]] , [[tainted]] , [[trashed]] , [[unclean]] , [[vitiated]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[clean]] , [[cleansed]] , [[hallowed]] , [[honorable]] , [[pure]] , [[purified]] , [[sanctified]]Hiện nay
- redirect: defile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ