-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Danh từ)
Dòng 28: Dòng 28: =====Đuôi cờ (của một loại chó săn)==========Đuôi cờ (của một loại chó săn)=====- ::[[to]] [[hoist]] [[one's]] [[flag]]- ::nhận quyền chỉ huy- ::[[to]] [[strike]] [[one's]] [[flag]]- ::từ bỏ quyền chỉ huy- - =====Hạ cờ đầu hàng=====- ::[[to]] [[keep]] [[the]] [[flag]] [[flying]]- ::không để bị tụt hậu, giữ vững ngọn cờ- ::[[to]] [[wave]]/[[fly]] [[the]] [[flag]]- ::vẫy cờ hoan nghênh===Ngoại động từ======Ngoại động từ===03:00, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Banner, ensign, standard, pennant, banneret, pennon,streamer, bunting, jack, gonfalon, vexillum: Our flag wasraised over the fort.
Often flag down. warn, signal, hail, inform, stop: Aworkman flagged us down because the bridge was out.
Mark,tag, label, tab, identify, Brit tick (off), US and Canadiancheck (off): Flag the supplies you need that are listed here.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ