-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→Trở nên nhạt nhẽo)
Dòng 47: Dòng 47: ::[[conversation]] [[is]] [[flagging]]::[[conversation]] [[is]] [[flagging]]::câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc::câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[hoist]] [[one's]] [[flag]] =====+ ::nhận quyền chỉ huy+ ===== [[to]] [[strike]] [[one's]] [[flag]] =====+ ::từ bỏ quyền chỉ huy+ ::Hạ cờ đầu hàng+ ===== [[to]] [[keep]] [[the]] [[flag]] [[flying]] =====+ ::không để bị tụt hậu, giữ vững ngọn cờ+ ===== [[to]] [[wave]]/[[fly]] [[the]] [[flag]] =====+ ::vẫy cờ hoan nghênh== Toán & tin ==== Toán & tin ==03:01, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Banner, ensign, standard, pennant, banneret, pennon,streamer, bunting, jack, gonfalon, vexillum: Our flag wasraised over the fort.
Often flag down. warn, signal, hail, inform, stop: Aworkman flagged us down because the bridge was out.
Mark,tag, label, tab, identify, Brit tick (off), US and Canadiancheck (off): Flag the supplies you need that are listed here.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ