-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→(từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi)
Dòng 15: Dòng 15: =====(từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi==========(từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi=====- ::[[to]] [[be]] [[on]] [[velvet]]+ - ::ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng+ ===Tính từ======Tính từ===08:50, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Oxford
Tham khảo chung
- velvet : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ