• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fin</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    *V_ing : [[finning]]
    *V_ing : [[finning]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====bavia ( lá tản nhiệt)=====
    =====bavia ( lá tản nhiệt)=====
    Dòng 33: Dòng 29:
    ''Giải thích VN'': Là việc dát phẳng, hoặc dẹt mỏng phần nhô ra xảy ra trên mặt hoặc mép phần rộng của kết cấu.
    ''Giải thích VN'': Là việc dát phẳng, hoặc dẹt mỏng phần nhô ra xảy ra trên mặt hoặc mép phần rộng của kết cấu.
    -
     
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    =====cánh (đóng tầu)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====cánh (đóng tầu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bavia, rìa=====
    =====bavia, rìa=====
    -
    =====lá tản nhiệt=====
    +
    =====lá tản nhiệt=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fin fin] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fin fin] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====vết ghép=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====vết ghép=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ ổn định=====
    =====bộ ổn định=====
    Dòng 77: Dòng 64:
    =====rìa xờm=====
    =====rìa xờm=====
     +
    =====sườn=====
     +
    === Kinh tế ===
    =====sườn=====
    =====sườn=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====vây cá=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====sườn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vây cá=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fin fin] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fin fin] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fin&searchtitlesonly=yes fin] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fin&searchtitlesonly=yes fin] : bized
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====De siŠcleadj.=====
    -
    ===De siŠcleadj.===
    +
    -
     
    +
    =====Characteristic of the end of the nineteenth century.=====
    =====Characteristic of the end of the nineteenth century.=====
    =====Decadent. [F, = end of century]=====
    =====Decadent. [F, = end of century]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người Phần lan ( (cũng) Finn)
    Vây cá
    Bộ thăng bằng (của máy bay)
    (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa
    (từ lóng) bàn tay
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bavia ( lá tản nhiệt)

    Giải thích EN: A projecting flat plate or thin expansion that occurs on the side or edge of a large portion of a structure.

    Giải thích VN: Là việc dát phẳng, hoặc dẹt mỏng phần nhô ra xảy ra trên mặt hoặc mép phần rộng của kết cấu.

    Giao thông & vận tải

    cánh (đóng tầu)

    Hóa học & vật liệu

    bavia, rìa
    lá tản nhiệt
    Tham khảo
    • fin : Chlorine Online

    Xây dựng

    vết ghép

    Kỹ thuật chung

    bộ ổn định
    cánh
    cạnh
    khe hở
    độ hở
    đường rãnh
    gân
    gờ
    gờ tản nhiệt
    sống
    rìa ép
    rìa xờm
    sườn

    Kinh tế

    sườn
    vây cá
    Tham khảo
    • fin : Corporateinformation
    Tham khảo

    Oxford

    De siŠcleadj.
    Characteristic of the end of the nineteenth century.
    Decadent. [F, = end of century]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X