• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈkaʊlɪŋ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈkaʊlɪŋ</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Nắp đậy máy=====
    =====Nắp đậy máy=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chụp chỉnh lưu=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chụp chỉnh lưu=====
    -
    =====phần vỏ=====
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
     
    +
    =====phần vỏ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chụp=====
    =====chụp=====
    Dòng 33: Dòng 26:
    ''Giải thích VN'': Nắp bằng kim loại để đậy máy.
    ''Giải thích VN'': Nắp bằng kim loại để đậy máy.
    -
    =====vỏ=====
    +
    =====vỏ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    ====== COWL 3.=====
    ====== COWL 3.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    03:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ˈkaʊlɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nắp đậy máy

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chụp chỉnh lưu

    Giao thông & vận tải

    phần vỏ

    Kỹ thuật chung

    chụp
    kết cấu vỏ
    nắp
    nắp đậy máy

    Giải thích EN: A metal casing that houses an engine.

    Giải thích VN: Nắp bằng kim loại để đậy máy.

    vỏ

    Oxford

    N.
    = COWL 3.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X