-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chúng ta hãy cho điều này là đúng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'sju:m</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 15:22, ngày 19 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Accept, adopt, take, use, employ; arrogate, appropriate,take over or up, undertake: Who will assume the leadership ofthe party?
Take on (oneself), take upon (oneself), put or tryon, don, adopt; acquire: Whenever she delivered theinformation, she assumed the disguise of an old man. Thattrivial dispute has assumed gargantuan proportions. 3 presume,suppose, believe, fancy, expect, think, presuppose, take, takefor granted, surmise, Chiefly US guess: When I saw the knife inhis hand, I assumed the chef was going to slice a lemon. Theking assumed he had the cooperation of Parliament. 4 pretend to,feign, sham, counterfeit, simulate, sham, affect, fake: Thoughshe cared deeply, she assumed a devil-may-care attitude.
Oxford
V.tr.
(usu. foll. by that + clause) take or accept as beingtrue, without proof, for the purpose of argument or action.
Take or put on oneself or itself (an aspect,attribute, etc.) (the problem assumed immense proportions).
(usu. foll. by to) arrogate, usurp, or seize (credit, power,etc.) (assumed to himself the right of veto).
Assumable adj.assumedly adv. [ME f. L assumere (as AD-, sumere sumpt- take)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ