• (Khác biệt giữa các bản)
    n
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====Chế độ ăn uống, chế độ tập luyện=====
    =====Chế độ ăn uống, chế độ tập luyện=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====tình hình=====
    =====tình hình=====
    ::[[regime]] [[of]] [[flow]]
    ::[[regime]] [[of]] [[flow]]
    ::tình hình dòng chảy
    ::tình hình dòng chảy
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)=====
    =====chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)=====
    Dòng 36: Dòng 38:
    ::[[regime]] [[of]] [[river]]
    ::[[regime]] [[of]] [[river]]
    ::trạng thái của dòng sông
    ::trạng thái của dòng sông
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chế độ=====
    =====chế độ=====
    =====chính quyền=====
    =====chính quyền=====
    -
    =====chỉnh thể=====
    +
    =====chỉnh thể=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=regime regime] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=regime regime] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====R‚gime, regimen, reign, government, rule, regulation,administration, direction, order, leadership, management,system, discipline: Persistent offenders were given harshpenalties under the new regime.=====
    =====R‚gime, regimen, reign, government, rule, regulation,administration, direction, order, leadership, management,system, discipline: Persistent offenders were given harshpenalties under the new regime.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(also r‚gime) 1 a a method or system of government. bderog. a particular government.=====
    =====(also r‚gime) 1 a a method or system of government. bderog. a particular government.=====

    21:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /rəˈʒim , reɪˈʒim , rəˈdʒim , reɪˈdʒim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước)
    a democratic regime
    chế độ dân chủ
    a socialist regime
    chế độ xã hội chủ nghĩa
    a feudal regime
    chế độ phong kiến
    Chế độ, cách thức quản trị hiện hành, hệ thống quản trị hiện hành (trong kinh doanh..)
    Chế độ ăn uống, chế độ tập luyện

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tình hình
    regime of flow
    tình hình dòng chảy

    Kỹ thuật chung

    chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)
    trạng thái
    climatic regime
    trạng thái khí hậu
    hardening regime
    trạng thái đông cứng
    regime of river
    trạng thái của dòng sông

    Kinh tế

    chế độ
    chính quyền
    chỉnh thể
    Tham khảo
    • regime : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    R‚gime, regimen, reign, government, rule, regulation,administration, direction, order, leadership, management,system, discipline: Persistent offenders were given harshpenalties under the new regime.

    Oxford

    N.
    (also r‚gime) 1 a a method or system of government. bderog. a particular government.
    A prevailing order or systemof things.
    The conditions under which a scientific orindustrial process occurs. [F r‚gime (as REGIMEN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X