• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (10:19, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">rest</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">rest</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự nghỉ=====
    +
    =====sự nghỉ=====
    ::[[land]] [[resting]]
    ::[[land]] [[resting]]
    ::sự nghỉ của đất trồng
    ::sự nghỉ của đất trồng
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự kê=====
    +
    =====sự kê=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự tựa=====
    +
    =====sự tựa=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=resting resting] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[abed]] , [[incumbent]] , [[lying]] , [[nonactive]] , [[reclining]] , [[repose]] , [[static]] , [[upon]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /rest/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật học) nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng; (sinh vật học) không hoạt động tích cực
    resting nerve cell
    tế bào não không hoạt động tích cực

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nghỉ
    land resting
    sự nghỉ của đất trồng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự kê

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tựa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X