• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bentʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">bentʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 34: Dòng 30:
    =====Trưng bày, triển lãm (chó)=====
    =====Trưng bày, triển lãm (chó)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====bờ giữ nước=====
    =====bờ giữ nước=====
    Dòng 46: Dòng 45:
    =====tầng (đai)=====
    =====tầng (đai)=====
    -
    =====tạo bậc=====
    +
    =====tạo bậc=====
    -
     
    +
    === Điện===
    -
    == Điện==
    +
    =====bàn thợ nguội=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bàn thợ nguội=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bàn máy=====
    =====bàn máy=====
    Dòng 87: Dòng 82:
    =====bàn=====
    =====bàn=====
    -
    =====vỉa đường=====
    +
    =====vỉa đường=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====
    Dòng 122: Dòng 115:
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=bench&x=0&y=0 bench] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=bench&x=0&y=0 bench] : semiconductorglossary
    *[http://foldoc.org/?query=bench bench] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=bench bench] : Foldoc
    -
     
    +
    ===Y Sinh===
    -
    ==Y Sinh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Ghế băng=====
    =====Ghế băng=====
    [[Category:Y Sinh]]
    [[Category:Y Sinh]]

    20:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bentʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế dài
    park benches
    ghế ở công viên
    Bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)
    Ghế ngồi của quan toà; toà án
    to be raised to the bench
    được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục
    to be on the bench
    làm quan toà; làm giám mục
    the bench and the bar
    quan toà và luật sư
    Ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm)
    Bishops' bench
    Ghế ngồi của các giám mục (trong nghị viện Anh)

    Danh từ

    Cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó)

    Ngoại động từ

    Trưng bày, triển lãm (chó)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bờ giữ nước
    máy cái công cụ
    thềm (sông, hồ)
    thêm bậc
    tầng (đai)
    tạo bậc

    Điện

    bàn thợ nguội

    Kỹ thuật chung

    bàn máy
    bàn thí nghiệm
    chemical bench
    bàn (thí nghiệm) hóa học
    bàn thợ máy
    bàn thợ mộc
    bệ
    bệ công tác
    bệ máy
    bờ bảo hộ
    bờ bảo vệ
    bờ đất
    con chạch
    lò bằng
    ghế dài
    giá máy
    giá thước
    bàn
    vỉa đường

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A long seat of wood or stone for seatingseveral people.
    A working-table, e.g. for a carpenter,mechanic, or scientist.
    (prec. by the) a the office of judgeor magistrate. b a judge's seat in a lawcourt. c a lawcourt.d judges and magistrates collectively.
    (often in pl.) Sportan area to the side of a pitch, with seating where coaches andplayers not taking part can watch the game.
    Brit. Parl. aseat appropriated as specified (front bench).
    A level ledgein masonry or an earthwork, on a hill-slope, etc.
    V.tr.
    Exhibit (a dog) at a show.
    Sport US withdraw (a player) fromthe pitch to the benches.
    V.tr. run a series of tests on (acomputer etc.) before its use. King's (or Queen's) Bench (inthe UK) a division of the High Court of Justice. on the benchappointed a judge or magistrate. [OE benc f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • bench : National Weather Service
    • bench : amsglossary
    • bench : Corporateinformation
    • bench : Chlorine Online
    • bench : semiconductorglossary
    • bench : Foldoc

    Y Sinh

    Ghế băng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X