-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="purple">ә'bӕnd(ә)n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên â)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="purple">ə'bændən</font>'''+ ====='''<font color="red">ə'bændən</font>'''=====Dòng 27: Dòng 27: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bỏ=====+ =====bỏ=====- =====bỏ cuộc (đăng ký)=====+ =====bỏ cuộc (đăng ký)==========bỏ đi==========bỏ đi=====you are not logged in. Your IP address will be recorded in thí page's edit history.you are not logged in. Your IP address will be recorded in thí page's edit history.- =====bỏ hoang=====+ =====bỏ hoang=====- =====loại bỏ=====+ =====loại bỏ=====- =====vứt bỏ=====+ =====vứt bỏ======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bỏ phế=====+ =====bỏ phế=====- =====từ bỏ=====+ =====từ bỏ======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 77: Dòng 77: =====Abandoner n. abandonment n. [ME f. OF abandoner f. … bandonunder control ult. f. LL bannus, -um BAN]==========Abandoner n. abandonment n. [ME f. OF abandoner f. … bandonunder control ult. f. LL bannus, -um BAN]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]10:22, ngày 23 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Give up or over, yield, surrender, leave, cede, let go,deliver (up), turn over, relinquish: I can see no reason why weshould abandon the house to thieves and vandals. 2 depart from,leave, desert, quit, go away from: The order was given toabandon ship.
tác giả
Phan Cao, Black coffee, Admin, Perry, Luong Nguy Hien, Phan Quoc Vinh Hien, Khách, Trần ngọc hoàng, KyoRin
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ