-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">fʌnd</font>'''/==========/'''<font color="red">fʌnd</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 37: Dòng 30: *V-ed: [[funded]]*V-ed: [[funded]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========kho==========kho==========quỹ==========quỹ=====- =====vốn=====+ =====vốn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bỏ vốn==========bỏ vốn=====Dòng 60: Dòng 53: =====quỹ==========quỹ=====- =====vốn cho ...=====+ =====vốn cho ...=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fund&searchtitlesonly=yes fund] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fund&searchtitlesonly=yes fund] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Supply, stock, reserve, store, pool, cache, reservoir,repository, mine: Alison is a veritable fund of informationabout art.==========Supply, stock, reserve, store, pool, cache, reservoir,repository, mine: Alison is a veritable fund of informationabout art.=====Dòng 75: Dòng 65: =====Finance, back, capitalize, stake, support, pay for,endow, grant, subsidize: The company has funded a number of newbusinesses.==========Finance, back, capitalize, stake, support, pay for,endow, grant, subsidize: The company has funded a number of newbusinesses.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====00:50, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Supply, stock, reserve, store, pool, cache, reservoir,repository, mine: Alison is a veritable fund of informationabout art.
Often, funds. money, (hard) cash, ready money,assets, means, wealth, resources, wherewithal, savings, capital,nest egg, endowment, Colloq loot, lucre, pelf, green, bread,dough, Brit ready, readies, lolly, US bucks, scratch: He hasthe funds to buy out his partners. Have you contributed to thefund for indigent lexicographers?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ