• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´læp</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´læp</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    *V_ing : [[overlapping]]
    *V_ing : [[overlapping]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự nồi chống=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sự nồi chống=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overlap overlap] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overlap overlap] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chồng lấp=====
    =====chồng lấp=====
    ::[[overlap]] [[window]]
    ::[[overlap]] [[window]]
    ::cửa sổ chồng lấp
    ::cửa sổ chồng lấp
    -
    =====chồng phủ=====
    +
    =====chồng phủ=====
    -
     
    +
    === Vật lý===
    -
    == Vật lý==
    +
    =====phủ trên=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====phủ trên=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đường nảy mực=====
    =====đường nảy mực=====
    Dòng 55: Dòng 44:
    =====sự nảy mực=====
    =====sự nảy mực=====
    -
    =====sự phủ lên trên=====
    +
    =====sự phủ lên trên=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chỗ chồng chéo=====
    =====chỗ chồng chéo=====
    -
    =====chỗ phủ nhau=====
    +
    =====chỗ phủ nhau=====
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====gối nhau=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện lạnh===
    -
    =====gối nhau=====
    +
    =====sự phủ nhau=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự phủ nhau=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bọc lại=====
    =====bọc lại=====
    Dòng 123: Dòng 104:
    =====sự phủ chồng=====
    =====sự phủ chồng=====
    -
    =====sự xếp chồng=====
    +
    =====sự xếp chồng=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Lap (over), overlie, overlay, shingle, Technicalimbricate, strobilate: Note how the upper tiles overlap thelower to keep the rain out.=====
    =====Lap (over), overlie, overlay, shingle, Technicalimbricate, strobilate: Note how the upper tiles overlap thelower to keep the rain out.=====
    Dòng 135: Dòng 114:
    =====Lap, flap, overlay, fly (front) or Brit flies,imbrication: The overlap conceals the buttons that close theskirt on the side.=====
    =====Lap, flap, overlay, fly (front) or Brit flies,imbrication: The overlap conceals the buttons that close theskirt on the side.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V. (-lapped, -lapping) 1 tr. (of part of an object)partly cover (another object).=====
    =====V. (-lapped, -lapping) 1 tr. (of part of an object)partly cover (another object).=====

    18:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ouvə´læp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gối lên nhau, sự chồng chéo
    Phần đè lên nhau, phần gối lên nhau

    Ngoại động từ

    Lấn lên, gối lên, chồng chéo

    Nội động từ

    Lấn lên nhau, gối lên nhau

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự nồi chống
    Tham khảo

    Toán & tin

    chồng lấp
    overlap window
    cửa sổ chồng lấp
    chồng phủ

    Vật lý

    phủ trên

    Xây dựng

    đường nảy mực
    ghép chồng (hàn)
    sự chồng lên trên
    sự đan xen
    sự nảy mực
    sự phủ lên trên

    Điện lạnh

    chỗ chồng chéo
    chỗ phủ nhau

    Điện tử & viễn thông

    gối nhau

    Điện lạnh

    sự phủ nhau

    Kỹ thuật chung

    bọc lại
    che khuất
    chồng
    lap (overlap)
    tấm nối chồng
    overlap (ing) joint
    mối hàn chồng
    overlap siding
    tấm lát chồng
    overlap span
    khoảng xếp chồng
    overlap weld
    sự hàn chồng
    overlap weld joint
    mối hàn chồng
    overlap welding
    sự hàn chồng
    overlap window
    cửa sổ chồng lấp
    lấn lên nhau
    lều tạm
    lớp lại
    lớp phủ
    gối lên nhau
    nối chồng
    lap (overlap)
    tấm nối chồng
    mạ lại
    mối nối bậc
    phủ lên nhau
    sự che đậy
    sự chồng
    sự nối chồng
    sự phủ
    sự phủ chồng
    sự xếp chồng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Lap (over), overlie, overlay, shingle, Technicalimbricate, strobilate: Note how the upper tiles overlap thelower to keep the rain out.
    Coincide, correspond, intersect:Our work shifts overlap by four hours.
    N.
    Lap, flap, overlay, fly (front) or Brit flies,imbrication: The overlap conceals the buttons that close theskirt on the side.

    Oxford

    V. & n.
    V. (-lapped, -lapping) 1 tr. (of part of an object)partly cover (another object).
    Tr. cover and extend beyond.3 intr. (of two things) partly coincide; not be completelyseparate (where psychology and philosophy overlap).
    N.
    Aninstance of overlapping.
    The amount of this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X