• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ::tên lửa chiến thuật
    ::tên lửa chiến thuật
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chiến thuật=====
    =====chiến thuật=====
    ::[[tactical]] [[air]] [[craft]]
    ::[[tactical]] [[air]] [[craft]]
    Dòng 36: Dòng 39:
    ::[[tactical]] [[communications]] [[system]]
    ::[[tactical]] [[communications]] [[system]]
    ::hệ thống truyền thông chiến thuật
    ::hệ thống truyền thông chiến thuật
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Artful, clever, cunning, shrewd, adroit, strategic,skilful, adept, politic, smart, tactful: The general was notedfor his dazzling strategies and tactical genius.=====
    =====Artful, clever, cunning, shrewd, adroit, strategic,skilful, adept, politic, smart, tactful: The general was notedfor his dazzling strategies and tactical genius.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Of, relating to, or constituting tactics (a tacticalretreat).=====
    =====Of, relating to, or constituting tactics (a tacticalretreat).=====

    20:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tæktikkl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược
    a tactical bombardment
    một vụ ném bom chiến thuật
    tactical importance
    giá trị chiến thuật
    (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, mưu lược
    a tactical move
    một bước đi tài tình
    Dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại quân địch ở tầm ngắn (về vũ khí, ném bom..)
    tactical missiles
    tên lửa chiến thuật

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chiến thuật
    tactical air craft
    phi cơ chiến thuật
    TACtical Air Navigation (TACAN)
    đạo hàng hàng không chiến thuật
    tactical call sign
    ký hiệu liên lạc chiến thuật
    tactical call sign
    danh hiệu liên lạc chiến thuật
    tactical communications system
    hệ thống truyền thông chiến thuật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Artful, clever, cunning, shrewd, adroit, strategic,skilful, adept, politic, smart, tactful: The general was notedfor his dazzling strategies and tactical genius.

    Oxford

    Adj.
    Of, relating to, or constituting tactics (a tacticalretreat).
    (of bombing or weapons) done or for use inimmediate support of military or naval operations (opp.STRATEGIC).
    Adroitly planning or planned.
    (of voting)aimed at preventing the strongest candidate from winning bysupporting the next strongest.
    Tactically adv. [Gk taktikos(as TACTICS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X