-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ta:t</font>'''/==========/'''<font color="red">ta:t</font>'''/=====Dòng 38: Dòng 34: =====Trang điểm loè loẹt==========Trang điểm loè loẹt=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========bánh gatô==========bánh gatô=====::[[congress]] [[tart]]::[[congress]] [[tart]]Dòng 48: Dòng 46: =====cay==========cay=====- =====chua=====+ =====chua=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tart tart] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tart tart] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Sour, acidic, acidulous, acidulated, lemony, citrusy,vinegary, acetous, acescent; sharp, tangy, astringent, acerb,acerbic, acrid, bitter, pungent, piquant, harsh: Those grapesare a bit tart for my taste.==========Sour, acidic, acidulous, acidulated, lemony, citrusy,vinegary, acetous, acescent; sharp, tangy, astringent, acerb,acerbic, acrid, bitter, pungent, piquant, harsh: Those grapesare a bit tart for my taste.==========Biting, bitter, caustic, acid,corrosive, mordant, astringent, acrimonious, trenchant, harsh,scathing, stinging, acerbic, incisive, cutting, keen,barbed,nasty, curmudgeonly, testy, crusty, abusive, virulent,sarcastic, sardonic, satiric(al), vicious, cynical: You canrely on Henry for a tart rebuff every time.==========Biting, bitter, caustic, acid,corrosive, mordant, astringent, acrimonious, trenchant, harsh,scathing, stinging, acerbic, incisive, cutting, keen,barbed,nasty, curmudgeonly, testy, crusty, abusive, virulent,sarcastic, sardonic, satiric(al), vicious, cynical: You canrely on Henry for a tart rebuff every time.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]20:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Sour, acidic, acidulous, acidulated, lemony, citrusy,vinegary, acetous, acescent; sharp, tangy, astringent, acerb,acerbic, acrid, bitter, pungent, piquant, harsh: Those grapesare a bit tart for my taste.
Biting, bitter, caustic, acid,corrosive, mordant, astringent, acrimonious, trenchant, harsh,scathing, stinging, acerbic, incisive, cutting, keen,barbed,nasty, curmudgeonly, testy, crusty, abusive, virulent,sarcastic, sardonic, satiric(al), vicious, cynical: You canrely on Henry for a tart rebuff every time.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ