-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">rauz</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - rô+ 13:19, ngày 8 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.
A tr. (often foll. by from, out of) bring out of sleep,wake. b intr. (often foll. by up) cease to sleep, wake up.
(often foll. by up) a tr. stir up, make active or excited,startle out of inactivity or confidence or carelessness (rousedthem from their complacency; was roused to protest). b intr.become active.
Rousable adj. rouser n.[orig. as a hawking and hunting term, so prob. f. AF: orig.unkn.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ