• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">riː.kənstrʌk.ʃən</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">¸ri:kən´strʌkʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸ri:kən´strʌkʃən</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====( Reconstruction) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thời kỳ tái thiết (trong cuộc nội chiến ở Mỹ)=====
    =====( Reconstruction) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thời kỳ tái thiết (trong cuộc nội chiến ở Mỹ)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự hoàn nguyên (lũ)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự hoàn nguyên (lũ)=====
     +
    === Xây dựng===
    =====sự trang bị lại=====
    =====sự trang bị lại=====
    Dòng 32: Dòng 26:
    ::[[monument]] [[reconstruction]]
    ::[[monument]] [[reconstruction]]
    ::sự trùng tu tượng đài
    ::sự trùng tu tượng đài
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự cải tạo=====
    =====sự cải tạo=====
    Dòng 44: Dòng 37:
    =====sự thiết lập lại=====
    =====sự thiết lập lại=====
    -
    =====sự xây dựng lại=====
    +
    =====sự xây dựng lại=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reconstruction reconstruction] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reconstruction reconstruction] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=reconstruction&searchtitlesonly=yes reconstruction] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=reconstruction&searchtitlesonly=yes reconstruction] : bized
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====cải tổ=====
    =====cải tổ=====

    20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ri:kən´strʌkʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dựng lại, sự xây dựng lại, sự tái thiết; sự được xây dựng lại
    Sự dựng lại, sự diễn lại (một vở kịch...)
    (pháp lý) sự diễn lại, sự dựng lại (một tội ác..)
    ( Reconstruction) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thời kỳ tái thiết (trong cuộc nội chiến ở Mỹ)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự hoàn nguyên (lũ)

    Xây dựng

    sự trang bị lại
    sự trùng tu
    monument reconstruction
    sự trùng tu di tích
    monument reconstruction
    sự trùng tu tượng đài

    Kỹ thuật chung

    sự cải tạo
    sự khôi phục
    sự phục hồi
    sự tái thiết
    sự thiết lập lại
    sự xây dựng lại
    Tham khảo
    Tham khảo

    Kinh tế

    cải tổ
    sự cải cách (kinh tế)
    tái cấu trúc(công ty)
    trùng tu
    reconstruction and reorganization
    trùng tu và chỉnh đốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X