• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'ɔbfʌkeit</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´ɔbfʌs¸keit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´ɔbfʌs¸keit</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    *V_ing : [[obfuscating]]
    *V_ing : [[obfuscating]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====làm tối, lu mờ=====
    =====làm tối, lu mờ=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm tối=====
    =====làm tối=====
    =====lu mờ=====
    =====lu mờ=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=obfuscate obfuscate] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=obfuscate obfuscate] : Foldoc
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Obscure or confuse (a mind, topic, etc.).=====
    =====Obscure or confuse (a mind, topic, etc.).=====

    03:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´ɔbfʌs¸keit/

    Thông dụng

    Động từ

    Làm khó hiểu (đầu óc), làm ngu muội
    Làm hoang mang, làm bối rối
    the writer often obfuscates the real issues with petty details
    người viết hay làm bối rối những vấn đề có thật chi tiết lặt vặt

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm tối, lu mờ

    Kỹ thuật chung

    làm tối
    lu mờ
    Tham khảo

    Oxford

    V.tr.
    Obscure or confuse (a mind, topic, etc.).
    Stupefy,bewilder.
    Obfuscation n. obfuscatory adj. [LL obfuscare (asOB-, fuscus dark)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X