• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">wān'skət</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´weinskət</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´weinskət</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 14: Dòng 8:
    *Ving: [[Wainscoting]]
    *Ving: [[Wainscoting]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====ván chân tường=====
    =====ván chân tường=====
    Dòng 21: Dòng 18:
    ''Giải thích VN'': Tấm bảo vệ và trang trí cho phần phía dưới của một bức tường trong.
    ''Giải thích VN'': Tấm bảo vệ và trang trí cho phần phía dưới của một bức tường trong.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lót ván mặt đường=====
    =====lót ván mặt đường=====
    -
    =====lót vát mặt đường=====
    +
    =====lót vát mặt đường=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    02:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´weinskət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ván ốp (chân) tường

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ván chân tường

    Giải thích EN: A decorative and protective paneling on the lower portion of an interior wall.

    Giải thích VN: Tấm bảo vệ và trang trí cho phần phía dưới của một bức tường trong.

    Kỹ thuật chung

    lót ván mặt đường
    lót vát mặt đường

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Boarding or wooden panelling on the lower partof a room-wall.
    Brit. hist. imported oak of fine quality.
    V.tr. (wainscoted, wainscoting) line with wainscot. [ME f.MLG wagenschot, app. f. wagen WAGON + schot of uncert. meaning]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X