• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'testəmənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'testəmənt</font>'''/=====
    Dòng 23: Dòng 19:
    ::kinh Tân ước
    ::kinh Tân ước
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====di chúc=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====di chúc=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====chúc thư=====
    =====chúc thư=====
    Dòng 35: Dòng 31:
    ::[[execution]] [[of]] [[testament]]
    ::[[execution]] [[of]] [[testament]]
    ::sự thực hiện di chúc
    ::sự thực hiện di chúc
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=testament testament] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=testament testament] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A will (esp. last will and testament).=====
    =====A will (esp. last will and testament).=====

    21:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'testəmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Di chúc, chúc thư (như) will
    to make one'stestament
    làm di chúc
    Cái đem lại chứng cứ rõ ràng về cái gì
    the new model is a testament to the skill and dedication of the workforce
    mô hình mới là một bằng chứng về tài năng và sự tận tụy của toàn thể công nhân nhà máy
    ( Testament) kinh thánh
    the Old Testament
    kinh Cựu ước
    the New Testament
    kinh Tân ước

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    di chúc

    Kinh tế

    chúc thư
    di chúc
    execution of testament
    sự thực hiện di chúc
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A will (esp. last will and testament).
    (usu. foll. byto) evidence, proof (is testament to his loyalty).
    Bibl. a acovenant or dispensation. b (Testament) a division of theChristian Bible (see Old Testament, New Testament). c(Testament) a copy of the New Testament. [ME f. L testamentumwill (as TESTATE): in early Christian L rendering Gk diathekecovenant]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X