-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Waft tại CĐ Kythuatđóng góp từ Waft tại CĐ Kinhte)
Dòng 53: Dòng 53: =====Breath, suggestion, puff, whiff, hint: A waft of cool,fresh air momentarily eased the stench of the dungeon.==========Breath, suggestion, puff, whiff, hint: A waft of cool,fresh air momentarily eased the stench of the dungeon.=====+ == Xây dựng==+ =====cơn gió, làn gió, sự ra hiệu (bằng tay cờ), thoảng đưa, ra hiệu, phất phới=====+ + == Oxford==== Oxford==Dòng 69: Dòng 73: [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]12:09, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Oxford
V. & n.
V.tr. & intr. convey or travel easily as through airor over water; sweep smoothly and lightly along.
(also weft) Naut. a distress signal, e.g. anensign rolled or knotted or a garment flown in the rigging.[orig. 'convoy (ship etc.)', back-form. f. obs. waughter,wafter armed convoy-ship, f. Du. or LG wachter f. wachten toguard]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ