-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">ˈsɪ.nɜː.dʒi</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ˈsɪnədʒi</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈsɪnədʒi</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 12: == Môi trường==== Môi trường==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự đồng vận=====+ =====sự đồng vận======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 21: Dòng 19: == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hợp lực, đồng vận=====+ =====hợp lực, đồng vận======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====hiệu ứng đồng vận=====+ =====hiệu ứng đồng vận======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 32: Dòng 30: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hiệp lực=====+ =====hiệp lực=====- =====sự đồng vận=====+ =====sự đồng vận=====- =====sự hiệp đồng=====+ =====sự hiệp đồng==========sự hợp lực==========sự hợp lực=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Môi trường]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alliance]] , [[coaction]] , [[combined effort]] , [[harmony]] , [[symbiosis]] , [[synergism]] , [[team effort]] , [[teaming]] , [[teamwork]] , [[union]] , [[unity]] , [[working together]] , [[collaboration]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , coaction , combined effort , harmony , symbiosis , synergism , team effort , teaming , teamwork , union , unity , working together , collaboration
Từ điển: Thông dụng | Môi trường | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ