-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">ri-ˈnau̇n(t)s</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">riˈnauns</font>'''/==========/'''<font color="red">riˈnauns</font>'''/=====Dòng 36: Dòng 32: =====(đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa==========(đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========bỏ==========bỏ=====- =====từ bỏ=====+ =====từ bỏ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Give up, forswear, surrender, abandon, desert, abjure,reject, repudiate, spurn, swear off, abstain from, deny, forgo,forsake, eschew, disown, throw off or out, shun, avoid: Herenounced his claim to the throne and retired to a monastery.==========Give up, forswear, surrender, abandon, desert, abjure,reject, repudiate, spurn, swear off, abstain from, deny, forgo,forsake, eschew, disown, throw off or out, shun, avoid: Herenounced his claim to the throne and retired to a monastery.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tr. consent formally to abandon; surrender; give up (aclaim, right, possession, etc.).==========Tr. consent formally to abandon; surrender; give up (aclaim, right, possession, etc.).=====22:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Từ chối quan hệ với, từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình)
- renounce a freindship
- chối bỏ một tình bạn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ