-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'depjuti</font>'''/==========/'''<font color="red">'depjuti</font>'''/=====Dòng 23: Dòng 19: =====Người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản)==========Người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản)=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========đại biểu==========đại biểu=====::[[deputy]] [[delegate]]::[[deputy]] [[delegate]]Dòng 39: Dòng 37: =====người thay mặt==========người thay mặt=====- =====phó=====+ =====phó=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deputy deputy] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deputy deputy] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Substitute, replacement, surrogate, stand-in, reserve,proxy; agent, operative, representative, go-between,intermediary, spokesperson, spokesman, spokeswoman, delegate,ambassador, minister, emissary, envoy, legate, (papal) nuncio;Chiefly US alternate: She excused herself from the meeting,leaving her deputy in charge.==========Substitute, replacement, surrogate, stand-in, reserve,proxy; agent, operative, representative, go-between,intermediary, spokesperson, spokesman, spokeswoman, delegate,ambassador, minister, emissary, envoy, legate, (papal) nuncio;Chiefly US alternate: She excused herself from the meeting,leaving her deputy in charge.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 a person appointed or delegated to act foranother or others (also attrib. : deputy manager).==========(pl. -ies) 1 a person appointed or delegated to act foranother or others (also attrib. : deputy manager).=====18:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Substitute, replacement, surrogate, stand-in, reserve,proxy; agent, operative, representative, go-between,intermediary, spokesperson, spokesman, spokeswoman, delegate,ambassador, minister, emissary, envoy, legate, (papal) nuncio;Chiefly US alternate: She excused herself from the meeting,leaving her deputy in charge.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ