• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'gɑ:djən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'gɑ:djən</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====(pháp lý) người giám hộ (tài sản...)=====
    =====(pháp lý) người giám hộ (tài sản...)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====người giám hộ=====
    =====người giám hộ=====
    ::[[designated]] [[guardian]]
    ::[[designated]] [[guardian]]
    Dòng 26: Dòng 24:
    ::[[statutory]] [[guardian]]
    ::[[statutory]] [[guardian]]
    ::người giám hộ pháp định
    ::người giám hộ pháp định
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=guardian guardian] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=guardian guardian] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    //-->
    //-->
    </SCRIPT>
    </SCRIPT>
    Dòng 36: Dòng 32:
    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
    -
    <H2><font color=003D84>guardian</FONT></H2>
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    -
    <UL>
    +
    -
    <LI><font color=0000A0>n.</font>
    +
    -
    <UL>
    +
    -
    <LI><font color=000000> protector, defender, paladin, champion; trustee, custodian,keeper, preserver: She fancies him her guardian, her knight inshining armour. Do we really need guardians of the 'purity' ofthe language?</font>
    +
    -
    </UL>
    +
    -
    </UL></BODY></HTML>
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A defender, protector, or keeper.=====
    =====A defender, protector, or keeper.=====

    03:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'gɑ:djən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bảo vệ
    guardian angel
    thần hộ mệnh
    (pháp lý) người giám hộ (tài sản...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người giám hộ
    designated guardian
    người giám hộ chỉ định
    guardian of estate
    người giám hộ tài sản
    legal guardian
    người giám hộ pháp định
    statutory guardian
    người giám hộ pháp định
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    Oxford

    N.
    A defender, protector, or keeper.
    A person having legalcustody of another person and his or her property when thatperson is incapable of managing his or her own affairs.
    Thesuperior of a Franciscan convent.
    Guardianship n.[ME f. AF gardein, OF garden f. Frank., rel. to WARD, WARDEN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X