-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ::[[awkwardly]] [[situated]]::[[awkwardly]] [[situated]]::ở vào một tình thế khó xử::ở vào một tình thế khó xử- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[established]] , [[fixed]] , [[occupying]] , [[parked]] , [[placed]] , [[planted]] , [[positioned]] , [[set]] , [[settled]] , [[stationed]]11:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- established , fixed , occupying , parked , placed , planted , positioned , set , settled , stationed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ