-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::đệ đơn kiện ai::đệ đơn kiện ai- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====The process or an instance of making a claim in a lawcourt.=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lawsuit lawsuit]:Corporateinformation+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[accusation]] , [[action]] , [[argument]] , [[arraignment]] , [[assumpsit]] , [[bill]] , [[cause]] , [[claim]] , [[contest]] , [[dispute]] , [[impeachment]] , [[indictment]] , [[litigation]] , [[presentment]] , [[proceedings]] , [[prosecution]] , [[replevin]] , [[suit]] , [[trial]] , [[case]] , [[instance]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]16:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accusation , action , argument , arraignment , assumpsit , bill , cause , claim , contest , dispute , impeachment , indictment , litigation , presentment , proceedings , prosecution , replevin , suit , trial , case , instance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ