-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====(thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ==========(thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Lovable, beloved, loved, darling, sweet, dear; delightful,appealing, attractive, charming, captivating, fetching: To lookat him now, it is hard to imagine what an adorable child he oncewas.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Deserving adoration.=====- =====Colloq. delightful, charming.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Adorably adv. [F f. L adorabilis (as ADORE)]=====+ =====adjective=====- + :[[ambrosial]] , [[appealing]] , [[attractive]] , [[captivating]] , [[charming]] , [[cute]] , [[darling]] , [[dear]] , [[delectable]] , [[delicious]] , [[delightful]] , [[dishy]] , [[dreamy ]]* , [[fetching]] , [[heavenly]] , [[hot ]]* , [[luscious]] , [[pleasing]] , [[precious]] , [[sexy]] , [[suave]] , [[lovable]] , [[sweet]] , [[cuddlesome]] , [[divine]] , [[irresistible]] , [[lovely]] , [[winsome]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=adorable adorable]:National Weather Service+ :[[cursed]] , [[despicable]] , [[detestable]] , [[hateable]] , [[hateful]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]09:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambrosial , appealing , attractive , captivating , charming , cute , darling , dear , delectable , delicious , delightful , dishy , dreamy * , fetching , heavenly , hot * , luscious , pleasing , precious , sexy , suave , lovable , sweet , cuddlesome , divine , irresistible , lovely , winsome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ