-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa)
Dòng 29: Dòng 29: =====Đổi lấy==========Đổi lấy=====- ::[[each]]USD [[is]] [[against]]VND15,986+ ::1 USD [[is]] [[against]] 16000 VND- ::mỗiđô la Mỹ đổi lấy15.986đồng Việt Nam+ ::một đô la Mỹ đổi lấy xấp xỉ 16000 đồng Việt Nam+ ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===03:57, ngày 8 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Giới từ
Phòng, đề phòng, phòng xa
- to keep provisions against rainy days
- dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- against : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ