• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) làm sạch, tinh chế=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====loại bỏ lỗi=====
    =====loại bỏ lỗi=====
    Dòng 54: Dòng 57:
    =====Purification n. purificatory adj. purifier n.[ME f. OF purifier f. L purificare (as PURE)]=====
    =====Purification n. purificatory adj. purifier n.[ME f. OF purifier f. L purificare (as PURE)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:59, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'pjuərifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho sạch, lọc trong, tinh chế
    Rửa sạch, gột sạch (tội lỗi), làm thanh khiết, làm trong trắng
    (tôn giáo) tẩy uế

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) làm sạch, tinh chế

    Toán & tin

    loại bỏ lỗi

    Kỹ thuật chung

    làm sạch
    làm sạch, lọc

    Giải thích EN: To clear an area or object of all undesirable matter.

    Giải thích VN: Làm sạch một vùng hay một vật thể khỏi các vật chất không mong muốn.

    làm trong
    lọc sạch
    tinh chế
    Tham khảo

    Kinh tế

    sàng lọc
    tinh chế
    Tham khảo
    • purify : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Cleanse, clean, clarify, wash, sanitize, depurate,decontaminate, freshen, disinfect; fumigate: The water is thenpurified by passing it through sand.
    Exonerate, exculpate,absolve, clear, redeem, shrive, lustrate, acquit, pardon,forgive, excuse: Before the aspirants can be admitted to thechurch they must be purified.

    Oxford

    V.tr.
    (-ies, -ied) 1 (often foll. by of, from) cleanse or makepure.
    Make ceremonially clean.
    Clear of extraneouselements.
    Purification n. purificatory adj. purifier n.[ME f. OF purifier f. L purificare (as PURE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X