-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) làm sạch, tinh chế=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========loại bỏ lỗi==========loại bỏ lỗi=====Dòng 54: Dòng 57: =====Purification n. purificatory adj. purifier n.[ME f. OF purifier f. L purificare (as PURE)]==========Purification n. purificatory adj. purifier n.[ME f. OF purifier f. L purificare (as PURE)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:59, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ