-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: *Ving: [[descanting]]*Ving: [[descanting]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- =====Mus. an independent treble melody usu. sung orplayed above a basic melody, esp. of a hymn tune.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Poet. amelody; a song.=====+ =====noun=====- + :[[comment]] , [[criticism]] , [[discussion]]- =====V.intr.=====+ =====verb=====- + :[[discourse]] , [[criticize]] , [[comment]] , [[discuss]] , [[counterpoint]] , [[criticism]] , [[melody]] , [[observation]] , [[remark]] , [[sing]]- =====(foll. by on,upon) talk lengthilyand prosily,esp. in praise of.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Mus.singor play a descant.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- discourse , criticize , comment , discuss , counterpoint , criticism , melody , observation , remark , sing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ