-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hệ tư tưởng=====+ =====hệ tư tưởng=====- =====hình thái tư tưởng=====+ =====hình thái tư tưởng==========ý thức hệ==========ý thức hệ=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Belief(s),convictions,tenets,credo, philosophy,principles,creed,dogma,teachings, doctrine: Buddhism had agreat influence on his ideology.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[articles of faith]] , [[credo]] , [[creed]] , [[culture]] , [[dogma]] , [[ideas]] , [[outlook]] , [[philosophy]] , [[principles]] , [[system]] , [[tenets]] , [[theory]] , [[view]] , [[weltanschauung]] , [[beliefs]] , [[doctrine]] , [[ideals]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====(pl. -ies) 1 the system of ideas at the basis of aneconomic or political theory (Marxist ideology).=====+ - + - =====The mannerof thinking characteristic of a class or individual (bourgeoisideology).=====+ - + - =====Visionary speculation.=====+ - + - =====Archaic the science ofideas.=====+ - + - =====Ideological adj. ideologically adv. ideologist n.[F id‚ologie (as IDEOLOGUE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- articles of faith , credo , creed , culture , dogma , ideas , outlook , philosophy , principles , system , tenets , theory , view , weltanschauung , beliefs , doctrine , ideals
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ