-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'broukən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">'broukin</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 48: Dòng 48: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Dòng 64: Dòng 64: =====bị ngặt==========bị ngặt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bị vỡ=====+ =====bị vỡ=====- =====bị cắt=====+ =====bị cắt=====- =====hở=====+ =====hở=====- =====đã nghiền=====+ =====đã nghiền=====::[[Ballast]], [[Broken]] [[stone]]::[[Ballast]], [[Broken]] [[stone]]::ba-lát đá nghiền::ba-lát đá nghiền- =====gãy=====+ =====gãy==========vỡ==========vỡ=====Dòng 108: Dòng 108: =====Brokenly adv. brokenness n.==========Brokenly adv. brokenness n.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]03:36, ngày 1 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fragmented, shattered, shivered, splintered, ruptured,cracked, split, smashed, pulverized, disintegrated, destroyed,demolished: A broken Ming vase cannot be worth much.
Enfeebled, weakened, crushed, defeated,beaten, ruined; dispirited, dejected, discouraged, demoralized,defeated, subdued, debilitated, Colloq licked: Rosas runningaway with a sailor left Hugh a broken man.
Tamed, trained,disciplined, obedient, docile, domesticated, subdued;conditioned: What use is a horse that isnt broken?
Violated, transgressed, disobeyed, contravened, defied,flouted,disregarded, ignored, infringed: The rules of this clubare broken too often: well have to tighten things up. 6interrupted, disturbed, discontinuous, disjointed, disconnected,fragmented, fragmentary, intermittent, erratic, sporadic: Icouldnt stop worrying about the operation and had a terriblenight of broken sleep. 7 Also, broken-down. out of order orcommission, not working or functioning, in disrepair, Slang onthe blink, out of kilter, kaput, US on the fritz, out of whack:My watch is broken. Why waste money repairing that broken-downcar of yours?
Oxford
(of alanguage or of speech) spoken falteringly and with manymistakes, as by a foreigner (broken English).
Out oforder. broken-hearted overwhelmed with sorrow or grief.broken-heartedness grief. broken home a family in which theparents are divorced or separated. broken reed a person who hasbecome unreliable or ineffective. broken wind heaves (see HEAVEn.
Brokenly adv. brokenness n.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ