-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========người giữ một chức vụ==========người giữ một chức vụ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=incumbent incumbent] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[binding]] , [[compelling]] , [[necessary]] , [[urgent]]- =====Obligatory, necessary, required, mandatory, compulsory,binding,demanding,commanding,prescribed: As their father,you ought to feel it incumbent on you to talk to the children'steachers. 2 office-holding: The incumbent chairman is notresponsible for his predecessor's mistakes.=====+ =====noun=====- + :[[official]] , [[occupant]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Office-holder,official, occupant: As the incumbent,you have a better chance of being re-elected.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj. & n.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====(foll. by on, upon) resting as a duty (itis incumbent on you to warn them).=====+ - + - =====(often foll. by on) lying,pressing.=====+ - + - =====N. the holder of an office or post, esp. anecclesiastical benefice. [ME f. AL incumbens pres. part. of Lincumbere lie upon (as IN-(2), cubare lie)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 12:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ