-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liên kết
- atomic binding
- liên kết nguyên tử
- bilateral binding
- liên kết hai bền
- bilateral binding
- liên kết song phương
- binding agent
- tác nhân liên kết
- binding beam
- dầm liên kết
- binding chain
- mạch liên kết
- binding edge
- mép liên kết
- binding energy
- năng lượng liên kết
- binding energy curve
- đường cong năng lượng liên kết
- binding force
- lực liên kết
- binding machine
- máy liên kết
- binding margin
- lề liên kết
- binding reinforcement
- cốt thép liên kết
- binding stone
- đá liên kết
- binding strength
- cường độ liên kết
- binding strength
- lực liên kết
- double binding
- liên kết kép
- dynamic binding
- sự liên kết động
- early binding
- liên kết sớm
- exiton-binding energy
- năng lượng liên kết exiton
- fictitious binding energy
- năng lượng liên kết tưởng tượng
- galvanic binding
- liên kết điện
- ionic binding
- liên kết ion
- key binding
- liên kết phím
- language binding
- liên kết ngôn ngữ
- language binding
- sự liên kết ngôn ngữ
- late binding
- sự liên kết chậm
- metallic binding
- liên kết kim loại
- Non-specific Hierarchical Operational Binding (NHOB)
- liên kết hoạt động phân lớp không chi tiết
- nuclear binding
- liên kết hạt nhân
- nuclear binding energy
- năng lượng liên kết hạt nhân
- static binding
- sự liên kết tĩnh
- structure of binding matter
- cấu trúc chất liên kết
- tar binding material
- vật liệu nhựa liên kết
- tight binding
- liên kết mạnh
- tight binding approximation
- gần đúng liên kết mạnh
- variable binding
- sự liên kết biến
- water-binding power
- lực liên kết ẩm
- water-binding power
- lực liên kết nước
- water-binding power
- lực liên kết nước (ẩm)
- weak binding
- liên kết yếu
- weak-binding approximation
- phép gần đúng liên kết yếu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bounden , compulsory , conclusive , counted upon , essential , imperative , incumbent on , indissoluble , irrevocable , mandatory , obligatory , required , requisite , unalterable , attached , enslaved , fastened , indentured , limiting , restraining , tied , tying
noun
- adhesive , belt , fastener , jacket , tie , wrapper , astriction , astringent , constriction bandage , cord , edging , galloon swaddling , ligature , ligsation , limiting , mandatory , necessary , obligation , obligatory , reestraint , restraining , restriction , restrictive , ribbon , rope , stringent , tape , tether , tying , valid
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ