• /´baindiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại
    Sự đóng sách
    Bìa sách
    Đường viền (quần áo)

    Tính từ

    Bắt buộc, ràng buộc
    to have binding force
    có sức ràng buộc
    this regulation is binding on everybody
    điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo
    Trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự kẹp, sự ngàm

    Ô tô

    sự bó phanh
    rìa bao

    Toán & tin

    sự kết buộc
    late binding
    sự kết buộc trễ

    Xây dựng

    thanh viền

    Điện tử & viễn thông

    kết ghép
    Relevant Hierarchical Operational Binding (RHOB)
    kết ghép hoạt động phân cấp thích đáng

    Kỹ thuật chung

    dính kết
    binding coal
    than dính kết
    binding material
    chất dính kết
    binding material
    vật liệu dính kết
    binding power
    lực dính kết
    lime binding capacity
    khả năng dính kết của vôi
    liên kết
    atomic binding
    liên kết nguyên tử
    bilateral binding
    liên kết hai bền
    bilateral binding
    liên kết song phương
    binding agent
    tác nhân liên kết
    binding beam
    dầm liên kết
    binding chain
    mạch liên kết
    binding edge
    mép liên kết
    binding energy
    năng lượng liên kết
    binding energy curve
    đường cong năng lượng liên kết
    binding force
    lực liên kết
    binding machine
    máy liên kết
    binding margin
    lề liên kết
    binding reinforcement
    cốt thép liên kết
    binding stone
    đá liên kết
    binding strength
    cường độ liên kết
    binding strength
    lực liên kết
    double binding
    liên kết kép
    dynamic binding
    sự liên kết động
    early binding
    liên kết sớm
    exiton-binding energy
    năng lượng liên kết exiton
    fictitious binding energy
    năng lượng liên kết tưởng tượng
    galvanic binding
    liên kết điện
    ionic binding
    liên kết ion
    key binding
    liên kết phím
    language binding
    liên kết ngôn ngữ
    language binding
    sự liên kết ngôn ngữ
    late binding
    sự liên kết chậm
    metallic binding
    liên kết kim loại
    Non-specific Hierarchical Operational Binding (NHOB)
    liên kết hoạt động phân lớp không chi tiết
    nuclear binding
    liên kết hạt nhân
    nuclear binding energy
    năng lượng liên kết hạt nhân
    static binding
    sự liên kết tĩnh
    structure of binding matter
    cấu trúc chất liên kết
    tar binding material
    vật liệu nhựa liên kết
    tight binding
    liên kết mạnh
    tight binding approximation
    gần đúng liên kết mạnh
    variable binding
    sự liên kết biến
    water-binding power
    lực liên kết ẩm
    water-binding power
    lực liên kết nước
    water-binding power
    lực liên kết nước (ẩm)
    weak binding
    liên kết yếu
    weak-binding approximation
    phép gần đúng liên kết yếu
    gán

    Giải thích VN: Ví dụ gán giá trị cho một biến số.

    hệ giằng
    móc nối
    sự bắt chặt
    sự gắn kết
    sự giằng
    sự kẹp
    sự kết giao
    sự kết hợp
    sự liên kết
    dynamic binding
    sự liên kết động
    language binding
    sự liên kết ngôn ngữ
    late binding
    sự liên kết chậm
    static binding
    sự liên kết tĩnh
    variable binding
    sự liên kết biến
    sự móc nối
    sự ngàm
    thanh đai
    thanh nẹp
    viền
    edge binding
    cạnh viền (thảm)

    Kinh tế

    sự đóng nẹp
    sự kết dính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X