• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:44, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Kèn lệnh ( (cũng) fanfare)=====
    =====Kèn lệnh ( (cũng) fanfare)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Arrogant talk; brag.=====
     
    -
    =====A fanfare. [F fanfaronnade f.fanfaron braggart (as FANFARE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[brag]] , [[braggadocio]] , [[gasconade]] , [[rodomontade]] , [[vaunt]]

    Hiện nay

    /,fænfærə'nɑ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách
    Kèn lệnh ( (cũng) fanfare)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X