• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:52, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 21: Dòng 21:
    ::bệnh dễ lây
    ::bệnh dễ lây
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Attractive, alluring, engaging, captivating, winning,winsome, charming, entrancing, enchanting, bewitching, fetching,fascinating, delightful, irresistible, compelling, intriguing,prepossessing: Cassie's taking ways won her many friends.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj. & n.=====
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Attractive or captivating.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Catching orinfectious.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[bewitching]] , [[enchanting]] , [[engaging]] , [[enticing]] , [[fascinating]] , [[fetching]] , [[glamorous]] , [[lovely]] , [[prepossessing]] , [[pretty]] , [[sweet]] , [[tempting]] , [[winning]] , [[winsome]] , [[catching]] , [[contagious]] , [[infectious]]
    -
    =====N. (in pl.) an amount of money taken in business.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Takingly adv. takingness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=taking taking] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=taking taking] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=taking taking] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'teikiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy
    ( số nhiều) số thu, doanh thu (trong kinh doanh)
    (y học) sự lấy (máu)

    Tính từ

    Hấp dẫn, duyên dáng, quyến rũ; cám dỗ
    (thông tục) hay lây, dễ nhiễm, dễ quen
    That's taking
    Cái ấy dễ quen lắm
    a taking disease
    bệnh dễ lây


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X