• /kən´teidʒəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lây ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    a contagious disease
    bệnh lây
    contagious laughter
    cái cười lây
    contagious gloom
    nỗi buồn lây

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    truyền nhiễm
    contagious diseases hospital
    bệnh viện truyền nhiễm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X