• /¸pri:pə´zesiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ thương, lôi cuốn, gây ấn tượng, dễ gây cảm tình
    a prepossessing manner
    cử chỉ lôi cuốn
    a prepossessing smile
    một nụ cười gây ấn tượng
    a prepossessing child
    đứa bé dễ thương


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X