• /in´fekʃəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác infective

    Tính từ

    Lây, nhiễm
    (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm
    infectious disease
    bệnh nhiễm trùng
    Lan truyền (tình cảm...), dễ lây
    an infectious laugh
    tiếng cười dễ lây


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X