• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm; dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích=====
    =====Quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm; dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Deceitful, cunning, shrewd, crafty, wily, foxy, scheming,tricky, perfidious, nefarious, treacherous, sneaky: Mr Williamshas concocted a truly machiavellian plan for getting thepensioners to move out.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Elaborately cunning; scheming, unscrupulous.=====
     
    -
    =====Machiavellianism n. [N. dei Machiavelli, Florentine statesmanand political writer d. 1527, who advocated resort to morallyquestionable methods in the interests of the State]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[artful]] , [[astute]] , [[calculating]] , [[conniving]] , [[contriving]] , [[crafty]] , [[cunning]] , [[deceitful]] , [[devious]] , [[expedient]] , [[opportunist]] , [[plotting]] , [[shrewd]] , [[sly]] , [[underhanded]] , [[unscrupulous]] , [[wily]] , [[ambitious]] , [[foxy]] , [[treacherous]] , [[tricky]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /,mækiə'veliən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm; dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X