• /'fɔksi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như cáo; xảo quyệt, láu cá
    Có màu nâu đậm
    Có vết ố nâu (trang sách)
    Bị nấm đốm nâu (cây)
    Bị chua vì lên men (rượu...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X