-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Y học===- =====phôi thai=====- ==Tham khảo chung==+ === Y học===+ =====phôi thai=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=embryonic embryonic]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[beginning]] , [[developing]] , [[early]] , [[elementary]] , [[evolving]] , [[germinal]] , [[immature]] , [[incipient]] , [[undeveloped]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beginning , developing , early , elementary , evolving , germinal , immature , incipient , undeveloped
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ