• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Xu thế, xu hướng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====khuynh hướng=====
    =====khuynh hướng=====
    Dòng 49: Dòng 52:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tendency tendency] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tendency tendency] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tendency tendency] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tendency tendency] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:21, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ˈtɛndənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xu hướng, khuynh hướng
    the tendency to socialism
    xu hướng về chủ nghĩa xã hội
    a growing tendency
    một khuynh hướng ngày càng rõ
    Xu hướng, chiều hướng (phương hướng chuyển động hoặc thay đổi của cái gì)
    prices continue to show an upward tendency
    giá cả tiếp tục tỏ ra có xu thế tăng lên

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Xu thế, xu hướng

    Kỹ thuật chung

    khuynh hướng
    pressure tendency
    khuynh hướng khí áp (khí tượng học)

    Kinh tế

    xu hướng
    bearish tendency
    xu hướng giá xuống (trong thị trường chứng khoán)
    bullish tendency
    xu hướng giá lên (trong thị trường chứng khoán)
    easier tendency
    xu hướng giá xuống
    easier tendency
    xu hướng giá xuống (thị trường chứng khoán)
    inflationary tendency
    xu hướng thế
    sagging tendency
    xu hướng tuột giảm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Inclination, bent, leaning, disposition, propensity,predisposition, proclivity, predilection, susceptibility,proneness, readiness, partiality, affinity, bias, drift,direction, trend, movement: Brian has always had a tendency tobeing overweight. The particles exhibit a tendency to alignthemselves north and south.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 (often foll. by to, towards) a leaning orinclination, a way of tending.
    A group within a largerpolitical party or movement. [med.L tendentia (as TEND(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X